
Các loại van đồng thau
- Van cổng đồng thau
- Van bi đồng thau
- Van bướm đồng thau
- Van kiểm tra đồng thau
Van đồng thau cũng có ưu điểm là hiệu suất xử lý tuyệt vời, cho phép cắt dễ dàng, hàn, và xử lý khác, giúp dễ dàng sản xuất các bộ phận có hình dạng phức tạp. Những đặc điểm này cùng nhau tạo thành lợi thế cốt lõi của van đồng thau, làm cho chúng nổi bật giữa vô số vật liệu van.
Van đồng thau là loại van được làm chủ yếu bằng đồng thau, có tính chất vật lý và hóa học độc đáo. Loại van này nổi tiếng nhờ hiệu suất cơ học tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn vượt trội., và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp và dân dụng khác nhau. Một tính năng quan trọng của van bằng đồng là tính dẫn nhiệt tuyệt vời của chúng., điều này làm cho chúng hoạt động tốt trong các tình huống đòi hỏi tản nhiệt hoặc cách nhiệt nhanh.
Van cổng đồng thau
Van cầu bằng đồng thau
Van bi đồng thau
Van bướm đồng thau
Van kiểm tra đồng thau
Cách chọn van đồng phù hợp?
| Loại van đồng thau | đặc trưng | Ứng dụng |
| Van bi đồng thau | Cấu trúc đơn giản, hoạt động linh hoạt | Chuyển đổi chất lỏng nhanh chóng |
| Van cầu bằng đồng thau | Niêm phong tốt, độ chính xác điều chỉnh cao | Kiểm soát dòng chảy chính xác |
| Van cổng đồng thau | Tốc độ chuyển đổi nhanh, thích hợp cho dòng chảy lớn | Hệ thống hơi nước áp suất cao |
| Van bướm đồng thau | Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ | Hệ thống đường ống có đường kính lớn |
Phân tích vật liệu đồng thau
Lựa chọn vật liệu đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết kế và sản xuất van đồng. Thành phần độc đáo và đặc tính hoạt động của hợp kim đồng thau ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng và tuổi thọ của van. Phần này sẽ trình bày chi tiết về thành phần và đặc tính hoạt động của các vật liệu thông dụng làm van đồng thau.
Van đồng thau chủ yếu sử dụng hợp kim đồng-kẽm làm vật liệu cơ bản, và các loại phổ biến nhất bao gồm H68 và HPb59-1. Các hợp kim này đạt được các đặc tính cơ học tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn thông qua các tỷ lệ thành phần được thiết kế cẩn thận, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho việc sản xuất van.
- đồng thau H68 được biết đến với độ dẻo và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, và thích hợp để sản xuất các bộ phận van có hình dạng phức tạp;
- Đồng thau HPb59-1 có nhiều lợi thế hơn trong hiệu suất xử lý và khả năng chống mài mòn, và đặc biệt thích hợp để sản xuất các bộ phận van yêu cầu xử lý chính xác và sử dụng lâu dài.
Van vật liệu đồng thau H68
Thành phần hóa học của đồng thau H68 chủ yếu bao gồm:
- đồng: 67.0~70,0%
- kẽm: dấu vết
Hợp kim này thể hiện tính chất cơ học tuyệt vời:
- Độ bền kéo: lên tới 320MPa
- Độ giãn dài: lên đến 55%
Những đặc điểm nổi bật của đồng thau H68 bao gồm:
- Độ dẻo tốt: thích hợp cho việc dập nguội phức tạp và xử lý bản vẽ sâu
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: đặc biệt thích hợp để sản xuất vỏ, ống dẫn tản nhiệt và các bộ phận khác
- Độ dẫn nhiệt tuyệt vời: giúp van tản nhiệt trong điều kiện nhiệt độ cao
Van vật liệu đồng thau HPb59-1
Đồng thau HPb59-1 thêm dấu vết chì (0.8\~1,9%) trên cơ sở H68, cải thiện hơn nữa hiệu suất xử lý. Tính chất cơ học điển hình của hợp kim này như sau:
- Độ bền kéo: 650MPA
- độ cứng Brinell: HRB 140
Các tính năng nổi bật của đồng thau HPb59-1 bao gồm:
- Khả năng gia công tuyệt vời: Đặc biệt thích hợp để sản xuất các bộ phận chính xác như chốt và ốc vít
- Chống mài mòn tốt: Thích hợp để sản xuất các bộ phận chính như lõi van và đế van của van
- Chống ăn mòn vừa phải: Có thể đáp ứng yêu cầu của hầu hết các môi trường công nghiệp
Các bộ phận chính của van đồng thau
Cấu trúc thành phần chính của van đồng thau là nền tảng để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của chúng. Trước khi thảo luận về các thành phần này, chúng ta cần hiểu khái niệm thiết kế tổng thể của van đồng thau, đó là, thông qua các vật liệu được lựa chọn cẩn thận và sắp xếp cấu trúc khéo léo, van có thể hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt khác nhau.
Các thành phần cốt lõi của van đồng bao gồm thân van, Lõi van, vòng đệm và cơ chế truyền động. Mỗi bộ phận đóng vai trò không thể thay thế trong hoạt động bình thường của van:
- Thân van: Là bộ xương của toàn bộ van, nó thường được đúc bằng đồng thau có độ bền cao. Thiết kế bên trong của nó có các kênh dòng chảy chính xác để giảm thiểu tổn thất điện trở trong quá trình dòng chảy của môi trường. Hình dạng và độ dày thành của thân van được tối ưu hóa để cân bằng độ bền và trọng lượng, đảm bảo không quá cồng kềnh khi chịu áp lực cao.
- lõi van: Tâm của van quyết định độ chính xác điều khiển và tốc độ phản hồi của van. Lấy van bi bằng đồng làm ví dụ, lõi van của nó có thiết kế hình cầu, có thể xoay 90° để đạt được khả năng bật tắt của phương tiện. Thiết kế lõi van của van đồng hiện đại đang phát triển theo hướng thu nhỏ và nhẹ. Việc sử dụng công nghệ thiết kế tổng hợp và tối ưu hóa cấu trúc liên kết không chỉ làm giảm khối lượng quán tính của lõi van, mà còn cải thiện khả năng chịu áp lực và hiệu suất bịt kín của nó.
- Vòng đệm: Một thành phần quan trọng để đảm bảo độ kín của van. Vật liệu bịt kín phổ biến bao gồm polytetrafluoroethylene (PTFE) và monome etylen propylen diene (EPDM). Những vật liệu này có khả năng kháng hóa chất và chịu nhiệt độ tuyệt vời, và có thể duy trì hiệu ứng bịt kín tốt trong các điều kiện làm việc khác nhau. Van cao cấp còn sử dụng kết cấu làm kín bằng kim loại, chẳng hạn như con dấu lưỡng kim hoặc con dấu mềm bằng kim loại trong van cổng bịt kín bằng đồng, để đáp ứng những thách thức của nhiệt độ và áp suất cao hơn.
- Cơ chế truyền dẫn: Nguồn điện để đóng mở van. Hoạt động thủ công truyền thống đã dần được thay thế bằng bộ truyền động điện hoặc khí nén. Đặc biệt, ứng dụng truyền động trực tiếp (VAT) Công nghệ servo đã cải thiện đáng kể độ chính xác điều khiển và tốc độ phản hồi của van. Thông qua hệ thống điều khiển vòng kín và phản hồi vị trí, Van servo DDV có thể giám sát và điều chỉnh vị trí lõi van trong thời gian thực để đạt được vị trí chính xác ở mức milimet hoặc thậm chí ở mức micron.
Các thông số lựa chọn của van đồng thau
Khi mua van đồng thau, bạn cần xem xét một số thông số chính để đảm bảo rằng bạn chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Các thông số này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của van, mà còn liên quan trực tiếp đến độ tin cậy và tuổi thọ sử dụng của nó trong các ứng dụng thực tế. Sau đây là một số thông số lựa chọn quan trọng nhất:
1. Áp suất danh nghĩa là thông số cơ bản để lựa chọn van và phản ánh áp suất làm việc tối đa mà van có thể chịu được. Đối với van đồng thau, phạm vi áp suất danh nghĩa thường nằm trong khoảng **PN1.0 và PN16MPa**. Khi lựa chọn mức áp suất danh nghĩa thích hợp, không chỉ nên xem xét áp suất làm việc của hệ thống đường ống, nhưng cũng nên để lại một mức an toàn nhất định để đối phó với những biến động áp suất có thể xảy ra.
2. Đường kính danh nghĩa xác định lưu lượng của van. Van đồng thau có nhiều loại đường kính danh nghĩa, từ **DN15 đến DN50** hoặc lớn hơn. Khi chọn đường kính danh nghĩa thích hợp, bạn cần cân bằng giữa nhu cầu dòng chảy và tổn thất áp suất. Đường kính quá nhỏ có thể dẫn đến tổn thất áp suất lớn hơn và ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống; trong khi đường kính quá lớn có thể gây lãng phí chi phí không cần thiết.
3. Phương thức kết nối ảnh hưởng trực tiếp đến sự thuận tiện trong việc lắp đặt và bảo trì van. Các phương pháp kết nối phổ biến cho van bằng đồng bao gồm:
- – Kết nối ren: Thích hợp cho van nhỏ, dễ dàng cài đặt
- – Kết nối mặt bích: Thích hợp cho van có đường kính lớn, dễ dàng tháo rời và kiểm tra
- – Kết nối hàn: Cung cấp độ kín cao nhất, nhưng khó cài đặt
4. Phạm vi nhiệt độ áp dụng là một tham số khóa khác. Nhiệt độ áp dụng của van đồng thau thường nằm trong khoảng **-20oC đến +150oC**. Vượt quá phạm vi này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất bịt kín và độ bền cơ học của van. Vì thế, khi chọn van, Cần xem xét đầy đủ các điều kiện nhiệt độ của môi trường làm việc để đảm bảo van có thể duy trì hoạt động ổn định và đáng tin cậy trong phạm vi nhiệt độ dự kiến.
Ngoài ra, cũng cần phải chú ý đến các thông số như Mẫu niêm phong (con dấu mềm hoặc con dấu cứng), Đặc điểm dòng chảy (tỷ lệ tuyến tính hoặc bằng nhau). Mặc dù những chi tiết này có vẻ nhỏ nhặt, chúng có thể trở thành yếu tố chính quyết định hiệu suất của van trong các ứng dụng cụ thể.
Bằng cách xem xét toàn diện các tham số này và kết hợp chúng với các yêu cầu ứng dụng cụ thể, Van đồng phù hợp nhất có thể được lựa chọn để đảm bảo rằng nó có thể đáp ứng cả các yêu cầu về chức năng và đạt được tính kinh tế và độ tin cậy lý tưởng trong sử dụng thực tế.